Trình Biên Dịch C++ Online

Biên dịch và test code C++ online ngay trong trình duyệt, không cần cài đặt. Môi trường CLI, lý tưởng để học tập và gỡ lỗi.

🚀 1,636,110 tổng số lượt thực thi (71,593 trong tháng này)

Udemy Logo ✨ Khóa học C++ được nhiều người yêu thích

Loading...

💻 Giới thiệu về Trình chạy C++ trực tuyến này

Trình chạy C++ CodeUtility cho phép bạn viết và chạy mã C++ trực tiếp trên trình duyệt - không cần cài đặt hay thiết lập trình biên dịch. Công cụ này sử dụng một sandbox an toàn hỗ trợ các tiêu chuẩn C++ từ C++11, C++14, C++17, cho đến phiên bản mới nhất.

Công cụ này dùng trình biên dịch C++ thực chạy trên đám mây để biên dịch và thực thi mã của bạn, đảm bảo hành vi chính xác và nhất quán giữa các phiên bản. Bạn có thể thoải mái thử nghiệm các khái niệm cốt lõi của C++ như biến, hàm, vòng lặp, cấu trúc điều kiện, và lập trình hướng đối tượng.

Dù bạn đang chuẩn bị phỏng vấn, học các tính năng C++ hiện đại, hay kiểm chứng logic thuật toán, Trình chạy C++ của CodeUtility mang đến môi trường đơn giản nhưng mạnh mẽ để chạy mã ngay lập tức trên mọi thiết bị.

⚙️ Cách sử dụng công cụ này

  • 1. Chọn phiên bản C++ (C++11, C++14, C++17, hoặc Mới nhất) từ menu thả xuống ở đầu trình soạn thảo.
  • 2. Viết hoặc dán mã C++ của bạn vào khu vực soạn thảo.
  • 3. Nhấn Chạy để thực thi mã và xem kết quả trong console bên dưới.
  • 4. Khi đang chạy, sẽ xuất hiện nút Dừng - nhấn để dừng thực thi sớm.
  • 5. Dùng Sửa mã để tự động chỉnh các lỗi định dạng hoặc cú pháp nhỏ.
  • 6. Sau khi sửa, sẽ có nút Các bản sửa - nhấn để xem lại các sửa đổi gần đây.
  • 7. Dùng nút Tải lên để nhập mã từ tệp cục bộ, hoặc nút Tải xuống để lưu mã hiện tại từ trình soạn thảo.
  • 8. Mỗi lần chạy tối đa 20 giây trước khi tự động kết thúc.

🧠 Mẹo: Môi trường này chạy mã C++ thực một cách an toàn ngay trong trình duyệt - không cần đăng nhập hay cài đặt.

💡 Cơ bản về C++ & các ví dụ bạn có thể thử ở trên

1. Khai báo biến và hằng số

C++ yêu cầu bạn khai báo kiểu của từng biến. Dùng const để định nghĩa giá trị chỉ đọc, không thể thay đổi sau khi khởi tạo.

int age = 30;
double pi = 3.14159;
char grade = 'A';
std::string name = "Alice";
bool isActive = true;

// Hằng số
const int MAX_USERS = 100;
const std::string COMPANY = "CodeUtility";

// Cố gắng sửa một const sẽ gây lỗi khi biên dịch
// MAX_USERS = 200; // ❌ lỗi

2. Cấu trúc điều kiện (if / switch)

Dùng if, else if, else để rẽ nhánh. Dùng switch cho nhiều giá trị.

int x = 2;
if (x == 1) {
    std::cout << "Một\n";
} else if (x == 2) {
    std::cout << "Hai\n";
} else {
    std::cout << "Khác\n";
}

// Switch-case
switch (x) {
    case 1:
        std::cout << "Một\n";
        break;
    case 2:
        std::cout << "Hai\n";
        break;
    default:
        std::cout << "Khác\n";
}

3. Vòng lặp

Dùng for, while, và do-while để lặp các khối mã.

for (int i = 0; i < 3; i++) {
    std::cout << i << "\n";
}

int n = 3;
while (n > 0) {
    std::cout << n << "\n";
    n--;
}

4. Mảng

Mảng lưu nhiều phần tử cùng kiểu.

int numbers[3] = {10, 20, 30};
std::cout << numbers[1] << "\n";

5. Thao tác Mảng/Vector

Dùng std::vector cho mảng động.

#include <vector>

std::vector nums = {1, 2, 3};
nums.push_back(4);
nums.pop_back();

for (int n : nums) {
    std::cout << n << " ";
}

6. Nhập/Xuất console

Dùng std::cin để nhập và std::cout để xuất.

std::string name;
std::cout << "Nhập tên của bạn: ";
std::cin >> name;
std::cout << "Xin chào, " << name << "\n";

7. Hàm

Hàm nhóm logic có thể tái sử dụng. Dùng tham số và kiểu trả về.

int add(int a, int b) {
    return a + b;
}

std::cout << add(3, 4);

8. Map

std::map lưu các cặp khóa-giá trị giống như từ điển.

#include <map>

std::map ages;
ages["Alice"] = 30;
std::cout << ages["Alice"];

9. Xử lý ngoại lệ

Dùng trycatch để xử lý lỗi lúc chạy.

try {
    throw std::runtime_error("Đã xảy ra lỗi");
} catch (const std::exception& e) {
    std::cout << e.what();
}

10. I/O Tệp

Dùng fstream để đọc và ghi tệp.

#include <fstream>

std::ofstream out("file.txt");
out << "Xin chào tệp";
out.close();

std::ifstream in("file.txt");
std::string line;
getline(in, line);
std::cout << line;
in.close();

11. Xử lý chuỗi

Chuỗi trong C++ hỗ trợ các phương thức như length(), substr(), và find().

std::string text = "Xin chào Thế giới";
std::cout << text.length();
std::cout << text.substr(0, 5);
std::cout << text.find("Thế giới");

12. Lớp & Đối tượng

C++ hỗ trợ lập trình hướng đối tượng thông qua các lớp.

class Person {
  public:
    std::string name;
    Person(std::string n) : name(n) {}
    void greet() { std::cout << "Xin chào, tôi là " << name; }
};

Person p("Alice");
p.greet();

13. Con trỏ

Con trỏ lưu địa chỉ bộ nhớ của một biến khác. Dùng & để lấy địa chỉ, và * để giải tham chiếu (truy cập giá trị tại địa chỉ đó).

int x = 10;
int* ptr = &x;

std::cout << "Giá trị của x: " << x << "\n";
std::cout << "Địa chỉ của x: " << ptr << "\n";
std::cout << "Giá trị từ con trỏ: " << *ptr << "\n";

// Sửa x thông qua con trỏ
*ptr = 20;
std::cout << "x đã được cập nhật: " << x << "\n";